 | [cá] |
| |  | fish |
| |  | Ăn / nấu cá |
| | To eat/cook fish |
| |  | Cá nhiều xương |
| | Bony fish |
| |  | Ăn cá nhiều có sao không? |
| | What if I eat a lot of fish? |
| |  | Sông này nhiều cá |
| | Fish were plentiful in this river |
| |  | xem cá độ |
| |  | Chắc chắn nó sẽ không tới, tôi dám cá một chai rượu đấy |
| | I bet a bottle of wine he won't come |
| |  | Tôi dám lấy đầu tôi ra cá với anh rằng nó không đắc cử đâu |
| | I bet you anything that he won't be elected |
| |  | Bố nó đâu phải là công an - Anh muốn cá không? |
| | His father is not a policeman - Do you want to bet? |
| |  | Cá 10 ăn 1 rằng... |
| | To bet ten to one that... |