cánh gà
 | [cánh gà] | | |  | Side flap (che mưa ở hai bên xe) | | |  | cánh gà xe xích lô | | | pedicab side flaps | | |  | Tormentor, return (ở sân khấu) | | |  | chicken wing | | |  | wing, sidescenes, slips |
Side flap (che mưa ở hai bên xe) cánh gà xe xích lô pedicab side flaps Tormentor, return (ở sân khấu)
|
|