 | [câu chuyện] |
| |  | narrative; story; tale |
| |  | Nghe một câu chuyện thương tâm |
| | To hear a heart-rending tale |
| |  | Câu chuyện đến đó chưa hết |
| | That's not the end of the story |
| |  | Câu chuyện hắn kể nghe quái thật |
| | His story sounds phoney |
| |  | talk; conversation |
| |  | Cắt ngang câu chuyện |
| | To interrupt the conversation |
| |  | Lái câu chuyện sang đề tài thời sự |
| | To steer the conversation towards current events; to bring current events in the conversation |
| |  | Lái câu chuyện sang đề tài khác |
| | To switch the conversation to another topic |