|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cơ
noun
heart lá ách cơ The ace of heart
Muscle
Occasion; possibility; opportunity thừa cơ To seize an opportunity
 | [cơ] | | |  | (đánh bài) heart | | |  | Lá át cơ | | | The ace of hearts | | |  | Bài anh có cơ không? | | | Have you any hearts? | | |  | Đánh cơ | | | To play a heart; To play hearts | | |  | (cây cơ bida) cue | | |  | muscle | | |  | Chứng đau cơ | | | Myalgia | | |  | Cơ bụng | | | Abdominal muscles | | |  | occasion; opportunity | | |  | Thừa cơ | | | To seize an opportunity | | |  | ruse; trick; subterfuge | | |  | Thấp cơ thua trí đàn bà | | | To be outwitted by the woman | | |  | Thua cơ mụ cũng cầu hoà (truyện Kiều) | | | She, outmaneuvered, could but sue for terms | | |  | (particle used to emphasize) | | |  | Tôi thích ở đây cơ | | | I do want to remain here | | |  | xem cơ học |
|
|
|
|