|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cạnh
noun
Edge mảnh chai có cạnh sắc a glass splinter with a sharp edge không tì ngực vào cạnh bàn don't press your chest against the edge of the table
Side nhà ở cạnh đường a house on the roadside người ngồi cạnh the person sitting at one's side cạnh hình chữ nhật the sides of a rectangle cạnh đáy của một tam giác cân the base (side) of an equilateral triangle
 | [cạnh] |  | danh từ | | |  | Edge | | |  | mảnh chai có cạnh sắc | | | a glass splinter with a sharp edge | | |  | không tì ngực vào cạnh bàn | | | don't press your chest against the edge of the table | | |  | Side, ridge | | |  | nhà ở cạnh đường | | | a house on the roadside | | |  | người ngồi cạnh | | | the person sitting at one's side | | |  | cạnh hình chữ nhật | | | the sides of a rectangle | | |  | cạnh đáy của một tam giác cân | | | the base (side) of an equilateral triangle |
|
|
|
|