 | [cảm giác] |
| |  | sensation; impression; feeling |
| |  | Cảm giác cô đơn / mệt mỏi |
| | Feeling of loneliness/tiredness |
| |  | Có cảm giác lạnh ở chân |
| | To have a sensation of cold in one's feet |
| |  | Tôi có cảm giác như mình bị té |
| | I had the sensation of falling |
| |  | Mới chín giờ tối mà tôi có cảm giác như đêm đã khuya |
| | It was only nine but I got the impression/feeling that it was late in the night |
| |  | Ăn xong, cảm giác đắng ở miệng |
| | After eating, he had a sensation of bitterness in the mouth |
| |  | Những kẻ thích tìm cảm giác mạnh |
| | People who like thrills |