|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấm vận
 | [cấm vận] | | |  | xem lệnh cấm vận; chính sách cấm vận | | |  | Cấm vận thương mại | | | Trade embargo | | |  | Cấm vận vũ khí | | | Arms embargo |
Put an embargo on chính sách cấm vận của chủ nghĩa đế quốc Mỹ The US imperialist embargo
To put an embargo on
|
|
|
|