 | [cầm lòng] |
| |  | To hold back one's feeling; control oneself; check oneself |
| |  | cầm lòng không đậu |
| | to be unable to hold back one's feeling |
| |  | Nể lòng có lẽ cầm lòng cho đang (truyện Kiều) |
| | How can my heart resist your heart's behest. |
| |  | anh ta không cầm lòng được |
| | he could not control himself, he could hardly contain himself |