cầy
noun
Civet, viverrine
khẩu ngữ) Chow (as food) thịt cầy chow-meat, dog-meat run như cầy sấy to shiver
 | [cầy] | | |  | Civet, viverrine; dog | | |  | (khẩu ngữ) Chow (as food) | | |  | thịt cầy | | | chow-meat, dog-meat | | |  | run như cầy sấy | | | to shiver | | |  | như cày | | |  | waxmyrtle | | |  | cầy sâu cuốc bẫm | | | plow deep |
|
|