|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cụ thể
adj
concrete; material cụ thể hóa to concretize
 | [cụ thể] | | |  | specific; concrete | | |  | Những điều kiện cụ thể | | | Concrete conditions | | |  | Cho ví dụ cụ thể | | | To give a concrete/specific example | | |  | Chúng tôi muốn có bằng chứng cụ thể | | | We need concrete proof | | |  | Bà ấy chẳng nói gì cụ thể cả | | | She said nothing specific |
|
|
|
|