|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân dung
noun
Portrait vẽ chân dung to paint a portrait tranh chân dung a portrait tượng chân dung nửa người a bust
 | [chân dung] | | |  | portrait | | |  | Chân dung bán thân | | | Half-length portrait | | |  | Chân dung trọn vẹn | | | Full-length portrait | | |  | Vẽ chân dung ai | | | To do/draw/paint a portrait of somebody; to portray somebody | | |  | Ngồi làm mẫu cho ai vẽ chân dung | | | To sit/pose for somebody | | |  | Tượng chân dung bán thân | | | Bust |
|
|
|
|