chí choé
 | [chí choé] | | |  | Strident gibber; quarrel, argue | | |  | bầy khỉ cắn nhau chí choé | | | the band of apes quarrelled in a strident gibber | | |  | đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày | | | to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day |
Strident gibber bầy khỉ cắn nhau chí choé the band of apes quarrelled in a strident gibber đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day
|
|