|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chóp chép
 | [chóp chép] | | |  | Smacking noise, chew noisily | | |  | tiếng lợn ăn cám chóp chép | | | the smacking noise of pigs feeding | | |  | nhai trầu chóp chép | | | to chew betel and areca-nut with a smacking noise |
Smacking noise tiếng lợn ăn cám chóp chép the smacking noise of pigs feeding nhai trầu chóp chép to chew betel and areca-nut with a smacking noise
|
|
|
|