|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chót vót
adj
Towering ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót a pagoda on the towering mountain cao chót vót toweringly high
 | [chót vót] |  | tính từ | | |  | Towering, very tall, lofty | | |  | ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót | | | a pagoda on the towering mountain | | |  | cao chót vót | | | toweringly high |
|
|
|
|