chăm chút
verb
To nurse chăm chút con thơ to nurse one's little child chăm chút cây non to nurse a sapling
 | [chăm chút] |  | động từ | | |  | To nurse; look after, take care (of) | | |  | chăm chút con thơ | | | to nurse one's little child | | |  | chăm chút cây non | | | to nurse a sapling | | |  | Thần hồn chăm chút lễ thường (truyện Kiều) | | | He saw to their well-being day and night |
|
|