|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chương
noun
Chapter quyển sách mười chương a ten-chapter book
 | [chương] | | |  | chapter | | |  | Quyển sách mười chương | | | A ten-chapter book | | |  | Một chương đen tối trong lịch sử đất nước | | | A dark chapter in the country's history |
|
|
|
|