chướng
adj
Offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatablẹ. cái giừơng kê ngay giữa phòng, chướng lắm! how unaesthetic to put a bed right in the middle of the room! câu nói nghe rất chướng how unpalatable that statement! ăn mặc lố lăng chướng cả mắt such excentric clothing is a real eyesore
 | [chướng] | | |  | unaesthetic; unseemly; unpalatable | | |  | Cái giường kê ngay giữa phòng, chướng lắm! | | | How unaesthetic to put a bed right in the middle of the room! | | |  | Câu nói nghe rất chướng | | | How unpalatable that statement! | | |  | Ăn mặc lố lăng chướng cả mắt | | | Such excentric clothing is a real eyesore | | |  | changeable; temperamental; capricious |
|
|