|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạc
noun
Fork chạc cây a fork of a branch chạc ba a three-pronged fork chạc chữ Y a Y-shaped fork (in a machine)
Bamboo plaited cord xỏ chạc vào mũi trâu to run a bamboo plaited cord through a buffalo's nose
verb
như ghẹ ăn chạc bữa cơm to sponge a meal (from somebody)
 | [chạc] |  | danh từ | | |  | Fork; crotch | | |  | chạc cây | | | a fork of a branch | | |  | chạc ba | | | a three-pronged fork | | |  | chạc chữ Y | | | a Y-shaped fork (in a machine) | | |  | Bamboo plaited cord | | |  | xỏ chạc vào mũi trâu | | | to run a bamboo plaited cord through a buffalo's nose | | |  | piece of cord | | |  | branching; horn | | |  | chạc hươu | | | antler |  | động từ | | |  | borrow, eat, buy without paying | | |  | ăn chạc bữa cơm | | | to sponge a meal (from somebody) | | |  | ăn chạc | | | eat without paying | | |  | mua chạc | | | buy without paying |
|
|
|
|