|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chả chớt
adj
Half-serious half-joking giọng chả chớt a half-serious half-joking voice nói chả chớt to speak in a half-serious half-joking voice
 | [chả chớt] | | |  | Half-serious half-joking | | |  | giọng chả chớt | | | a half-serious half-joking voice | | |  | nói chả chớt | | | to speak in a half-serious half-joking voice | | |  | use a non-serious language |
|
|
|
|