|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chải chuốt
verb
To spruce up, to smarten không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày to refuse to do a single turn of work and spend the whole day spucing oneself up
adj
Well-groomed, spruce hình dáng chải chuốt a spruce figure ăn mặc chải chuốt to be well-groomed
nói về văn chương) Polished văn chương chải chuốt a polished style
 | [chải chuốt] | | |  | to spruce up; to smarten oneself | | |  | Không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày | | | To do nothing but spend the whole day sprucing oneself up | | |  | well-groomed; spruce | | |  | Hình dáng chải chuốt | | | A spruce figure | | |  | Ăn mặc chải chuốt | | | To be well-groomed; to dress smartly | | |  | (nói về văn chương) polished | | |  | Văn phong chải chuốt | | | A polished style |
|
|
|
|