chấn động
verb
To produce a stir
 | [chấn động] |  | động từ. | | |  | To produce a stir; shake; move, perturb; seismic | | |  | tin chiến thắng Điện Biên Phủ làm chấn động dư luận thế giới | | | the news of the Dienbienphu produced a stir in world opinion | | |  | chấn động dư luận | | | be in a state of ferment | | |  | chấn động địa cầu | | | world-shaking | | |  | tiếng reo hò làm chấn động không gian | | | rend the air with shouts |
|
|