|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẻ
verb
To split, to cleave chẻ rau muống to split water morning-glory chẻ lạt to split bamboo into tape chẻ sợi tóc làm tư to split hairs thế chẻ tre an impetuous advance
| | | | |  | [chẻ] |  | động từ. | | |  | To split, to cleave (wood) | | |  | chẻ rau muống | | | to split water morning-glory | | |  | chẻ lạt | | | to split bamboo into tape | | |  | chẻ sợi tóc làm tư | | |  | to split hairs | | |  | thế chẻ tre | | | an impetuous advance |
|
|
|
|