|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chếnh choáng
adj
Tipsy, squiffy mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng to feel tipsy after drinking only half a cup of wine
 | [chếnh choáng] | | |  | a bit drunk; squiffy; tipsy; groggy; half-seas-over; mellow | | |  | Mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng | | | To feel tipsy after drinking only half a cup of wine | | |  | Chếnh choáng hơi men | | | To be under the influence of liquor/to get high on liquor |
|
|
|
|