chệnh choạng
adj
Staggering, unsteady, tottery đi chệnh choạng to stagger bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng hit by a bullet, the plane staggered tay lái chệnh choạng unsteady steering
 | [chệnh choạng] | | |  | to stagger; to be unsteady/tottery | | |  | Bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng | | | Hit by a bullet, the plane staggered | | |  | Tay lái chệnh choạng | | | Unsteady steering | | |  | Đi chệnh choạng | | | To walk unsteadily |
|
|