chỉ trích
verb
To criticize, to censure bị chỉ trích kịch liệt to be violently criticized, to come under heavy criticisms
 | [chỉ trích] |  | động từ | | |  | To criticize, censure; carp (at), find fault (with) | | |  | nhân dân thế giới chỉ trích chính sách xâm lược của đế quốc | | | the world peoples censure the imperialists' policy of aggression | | |  | bị chỉ trích kịch liệt | | | to be violently criticized, to come under heavy criticisms |
|
|