chống đối
 | [chống đối] |  | động từ | | |  | To oppose, to be hostile to; resist, protest | | |  | thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ | | | to enforce dictatorship against those who oppose the regime | | |  | phần tử chống đối | | | the hostile elements |  | tính từ | | |  | hostile; disseident |  | danh từ | | |  | opposition; resist, protest; dissident |
To oppose, to be hostile to thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ to enforce dictatorship against those who oppose the regime phần tử chống đối the hostile elements
|
|