chồm chỗm
adj
Squatting ngồi chồm chỗm xem chọi gà to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight
 | [chồm chỗm] |  | tính từ | | |  | squatting (cũng chềm chễm) | | |  | ngồi chồm chỗm xem chọi gà | | | to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight | | |  | crouch down |
|
|