 | [chồng] |
| |  | to pile; to heap; to stack; to overlap |
| |  | Chồng gọn mấy quyển sách lại |
| | To pile books neatly |
| |  | Vá chồng lên miếng vá cũ |
| | To put a new patch overlapping the old one |
| |  | Nợ mới chồng lên nợ cũ |
| | New debts are heaped on the old ones |
| |  | Ngói chồng lên nhau |
| | Tiles overlap one another |
| |  | pile; stack; heap |
| |  | Mấy chồng bát đĩa |
| | Some piles of bowls and plates |
| |  | hubby; husband; one's better half |
| |  | Lấy ai làm chồng |
| | To take somebody to be one's husband |
| |  | Ông ấy là bác chồng tôi |
| | He's the uncle of my husband; He's my uncle by marriage |
| |  | Người có một chồng mà thôi |
| |  | Monogamist |
| |  | Người có một lúc nhiều chồng; người đa phu |
| |  | Polyandrous |