 | [chớp] |
 | danh từ |
| |  | Lightning |
| |  | nhanh như chớp |
| | quick as lightning |
| |  | Flash, flare |
| |  | ánh chớp lửa hàn |
| | the flashing light of the soldering iron |
| |  | chớp đạn làm sáng rõ một vùng |
| | the flashes of shells lit up a whole area |
| |  | Xem cửa chớp |
 | động từ |
| |  | To flash, to flare up |
| |  | ánh đèn chớp nhiều lần |
| | the lamp's light flashed many times |
| |  | chớp đèn pin |
| | to flash a torch |
| |  | To wink, to blink |
| |  | nhìn không chớp |
| | to gaze without blinking |
| |  | chớp mắt lia lịa |
| | to wink repeatedly |
| |  | To shoot (a picture) |
| |  | To project, to show (a film) |
| |  | trong chớp mắt |
| | in a wink, in the winkling of an eye |
| |  | trong chớp mắt biến đi đâu mất |
| | to disappear in a wink (in a jiffy) |
| |  | To pinch, steal; kidnap; abduct |
| |  | cái bút vừa bị chớp mất |
| | my pen has just been pinched in a jiffy |
| |  | To snatch; seize |
| |  | chớp lấy thời cơ / cơ hội |
| | to snatch an opportunity, seize an opportunity, cash in on (something) |