|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chợ đen
 | [chợ đen] | | |  | black market | | |  | Giá / hàng chợ đen | | | Black market price/goods | | |  | Mua / bán cái gì ở chợ đen | | | To buy/sell something on the black market | | |  | Buôn bán chợ đen | | | To deal on the black market | | |  | Người buôn bán chợ đen | | | Black marketeer |
Black market giá chợ đen black market prices
|
|
|
|