|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ đề
noun
Theme, leitmotiv, subject chủ đề một tác phẩm văn học the theme of a literary work chủ đề một bản giao hưởng the leitmotiv of a symphony
 | [chủ đề] | | |  | subject; theme; leitmotiv | | |  | Chủ đề một tác phẩm văn học | | | The theme of a literary work | | |  | Chủ đề một bản giao hưởng | | | The leitmotiv of a symphony |
|
|
|
|