chủ định
noun
Definite aim, clear intention nói bâng quơ không có chủ định to speak at random, without a definite aim việc làm có chủ định từ trước an action with a prior clear intention
 | [chủ định] |  | danh từ | | |  | Definite aim, clear intention | | |  | nói bâng quơ không có chủ định | | | to speak at random, without a definite aim | | |  | việc làm có chủ định từ trước | | | an action with a prior clear intention |
|
|