 | [chức vụ] |
| |  | office; post; position; job title |
| |  | Một chức vụ trong chính phủ |
| | A government post |
| |  | Ông ta giữ / nắm chức vụ quan trọng trong tỉnh này |
| | He holds an important position in this province |
| |  | Không ứng viên nào đủ tiêu chuẩn nhận chức vụ này |
| | None of the candidates really qualify for the post |