 | [chứng cớ] |
| |  | witness; evidence; proof |
| |  | Chứng cớ rành rành không thể chối cãi |
| | Undeniable proof |
| |  | Chứng cớ phạm tội |
| | Criminal evidence |
| |  | Những gì anh mới nói có chứng cứ hay không? |
| | Can you produce evidence of what you've just said?; Can you prove what you've just said? |
| |  | Chứng cứ của anh đâu? |
| | What proof do you possess? |
| |  | Không có một chứng cớ gì để ngờ anh ta |
| | There's not a shred of evidence for suspecting him |
| |  | Chẳng có chứng cứ nào cho thấy.... |
| | There is no proof that... |
| |  | Không đủ chứng cớ |
| |  | Not proven |