|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
che
conceal |
cover over |
enclose |
guard |
| hộp che bánh răng: wheel guard |
| tấm che các-te: crankcase guard |
| tấm che mâm cặp: chuck guard |
| tấm che thùng giảm nhiệt: radiator guard |
| vỏ che rãnh: groove guard |
lock |
| miếng che lỗ khóa cửa: door lock box staple |
mask |
| đèn hình có mạng che: shadow mask tube |
| khung che biến cố: event mask |
| mặt nạ che mặt hoàn toàn: full face mask |
| mặt nạ che sự kiện: event mask |
| mạng che chính: master mask |
| mạng che chùm điện tử: electron beam mask |
| mạng che hình đĩa: wafer mask |
| mạng che in litô: lithographic mask |
| mạng che mạ kim loại: metallization mask |
| mạng che mạch tích hợp: integrated circuit mask |
| mạng che màn phím: keyboard mask |
| mạng che ngắt: interrupt mask |
| mạng che oxit: oxygen mask |
| mạng che quang: optical mask |
| mạng che tạo khung: framing mask |
| màn che khẩu độ: aperture mask |
| mang che in ảnh: printing mask |
| micrô có mạng che: mask microphone |
| sự chạy qua mạng che: mask runout |
| sự chỉnh thẳng mạng che: mask alignment |
| sự đồng chỉnh mạng che: mask alignment |
| sự tạo mạng che: mask generation |
| thanh ghi mạng che: mask register |
| vật mang mạng che: mask carrier |
overlay |
| mạng che bàn phím: keyboard overlay |
overlie |
shelter |
shield (vs) |
shielding |
| hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét): topological shielding |
| hệ số che: shielding factor |
| hiệu ứng màn che: shielding effect |
| sự chắn của kết cấu bao che: shielding protection of coverings |
| sự chắn, sự che: shielding |
| sự che chắn từ (trường): magnetic shielding |
| sự che khuất do Ion quyển: shielding due to the ionosphere |
| sự che khuất do tầng điện ly: shielding due to the ionosphere |
dust jacket |
curtain antenna |
masking |
masking tape |
surface protection tape |
tarpaulin |
blind copy |
flashing board |
membrane keyboard |
open-air swimming pool |
outdoor swimming pool |
averted side |
| bề mặt che khuất của Mặt trăng |
far side of the Moon |
masked |
screened |
shielded |
obscured |
overcast |
mantle block |
matting amplifier |
shell |
protection devise |
sun-breaker |
cowl |
overlaid windows |
screening frequencies |
|
|
|
|