 | [chiến lược] |
| |  | strategy |
| |  | Chiến lược của chiến tranh nhân dân |
| | The strategy of the people's war |
| |  | Chiến lược đánh lâu dài |
| | The strategy of protracted fighting |
| |  | Nguyễn Huệ là một thiên tài về chiến lược quân sự |
| | Nguyen Hue was a strategist of genius |
| |  | Cách mạng đang ở thế tiến công, chiến lược cách mạng là chiến lược tiến công |
| | Revolution is on the offensive, its strategy is one of offensive |
| |  | strategic; strategical |
| |  | Cuộc phản công chiến lược |
| | A strategical counter-offensive |
| |  | Con đường chiến lược |
| | Strategical road |