 | [chiến thuật] |
| |  | tactics |
| |  | Chiến thuật phục kích |
| | Ambush tactics |
| |  | Chiến thuật lấy ít đánh nhiều |
| | Tactics of opposing a small force to a bigger one |
| |  | Chiến thuật tấn công ào ạt |
| | Shock tactics |
| |  | tactical |
| |  | Không quân chiến thuật |
| | Tactical air force |
| |  | Nắm vững các nguyên tắc chiến thuật |
| | To grasp all tactical principles |
| |  | Nâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đá |
| | To raise the tactical standard of the football team |
| |  | line, slogan and methods of action |
| |  | Chiến lược và chiến thuật cách mạng |
| | Revolutionary strategy, line, slogan and methods of action |