|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuỗi
noun
String chuỗi ngọc a string of pearls một chuỗi tiền xu a string of coins
Succession, round, peal chuỗi ngày thơ ấu a succession (round) of childhood days vang lên những chuỗi cười to ring with peals of laughter
Series
noun
chain; string; series
 | [chuỗi] | | |  | string | | |  | Chuỗi ngọc | | | A string of pearls | | |  | Một chuỗi tiền xu | | | A string of coins | | |  | Một chuỗi ký tự | | | A character string | | |  | chain | | |  | Chuỗi sự kiện | | | The chain of events | | |  | succession; peal | | |  | Chuỗi ngày thơ ấu | | | A succession of childhood days | | |  | Vang lên những chuỗi cười | | | To ring with peals of laughter | | |  | series; sequence | | |  | Một chuỗi lệnh | | | A command sequence |
|
|
|
|