chu đáo
adj
Thoughtful chăm sóc trẻ em chu đáo to give thoughtful care to children con người rất chu đáo với bạn bè a very thoughtful person to his friends
 | [chu đáo] | | |  | kind; thoughtful; considerate | | |  | Chăm sóc trẻ em chu đáo | | | To give thoughtful care to children | | |  | Anh ta rất chu đáo với bạn bè | | | He was very considerate/thoughtful towards his friends | | |  | Cám ơn, bà chu đáo quá | | | Thanks, it's very kind/considerate/thoughtful of you | | |  | thorough; exhaustive |
|
|