 | [dạy học] |
| |  | to teach (at a school...); to be a teacher |
| |  | Quyết định theo nghề dạy học |
| | To opt for teaching |
| |  | Làm nghề dạy học |
| | To live by teaching; To teach for a living; To be a teacher by profession |
| |  | Nghề dạy học đâu có phù hợp với anh! |
| | Teaching isn't right for you! |
| |  | Tôi hiểu, trước đây tôi có dạy học mà |
| | I sympathize, I used to be a teacher |
| |  | didactic |
| |  | Cải tiến các phương pháp dạy học |
| | To improve didactic methods |