 | [dễ chịu] |
| |  | easy; easygoing; accommodating; undemanding |
| |  | at ease; comfortable |
| |  | Ngồi ghế này bác sẽ thấy dễ chịu hơn |
| | You'll be more comfortable in this armchair |
| |  | Bây giờ chúng tôi mới cảm thấy dễ chịu với nhau |
| | We're at ease with each other now |
| |  | Cứ nói cho nó biết một lần rồi anh sẽ cảm thấy dễ chịu hơn |
| | You'd feel more comfortable/at ease if you told him once and for all |
| |  | pleasant; agreeable |