|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dễ sợ
 | [dễ sợ] | | |  | Grim, repulsive, disgusting. | | |  | Một cảnh tượng dễ sợ | | | A repulsive sight. | | |  | (địa phương) Extremely. | | |  | Đẹp dễ sợ | | | Extremely beautiful. | | |  | (colloq) awful |
Grim, repulsive, disgusting Một cảnh tượng dễ sợ A repulsive sight.
(địa phương) Extremely Đẹp dễ sợ Extremely beautiful
|
|
|
|