|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự luật
 | [dự luật] | | |  | draft; bill | | |  | Soạn thảo một dự luật | | | To draft a bill | | |  | Trình một dự luật | | | To bring in/introduce a bill | | |  | Dự luật đã được Nghị viện thông qua nhẹ nhàng | | | The bill had a smooth passage through Parliament | | |  | Dự luật đã thành luật | | | The bill became law |
Draft law, draft bill
|
|
|
|