 | [góp ý] |
| |  | to make/offer a suggestion; to contribute one's idea |
| |  | Tôi xin góp ý |
| | May I make/offer a suggestion? |
| |  | Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe quý vị góp ý |
| | We always welcome your criticisms; We are always open to suggestions |
| |  | Nếu không ai góp ý gì thêm, chúng ta sẽ chuyển sang đề tài khác |
| | If nobody has any other/further suggestions, we'll move on |