 | [ghi] |
| |  | to write |
| |  | Xin vui lòng ghi địa chỉ quý vị vào đây |
| | Please write down/enter your address here |
| |  | Họ chỉ việc ghi một tục lệ lâu đời vào hiến pháp |
| | All they have done is to write a firmly established custom into the legislation |
| |  | to record |
| |  | Đầu máy viđêô đang ghi, đừng mó vào! |
| | Don't touch the VCR, it's recording! |
| |  | to score |
| |  | Ghi được 50 điểm cho đội mình |
| | To score 50 points for one's team |
| |  | xem ghi đường sắt |
| |  | grey |