 | [giáo dục] |
| |  | to bring up; to educate |
| |  | upbringing; education |
| |  | Giáo dục song ngữ |
| | Bilingual education |
| |  | Giáo dục là quốc sách ưu tiên hàng đầu |
| | Education is a national policy which is given top priority |
| |  | Tôi muốn cô bé được giáo dục đàng hoàng |
| | I want her to receive a good education |
| |  | educational |
| |  | Trò chơi có tính cách giáo dục |
| | Educational game |