 | [gió] |
| |  | wind; breeze; (nói chung) air |
| |  | Tốc độ gió |
| | Wind speed |
| |  | Chẳng có tí gió nào cả |
| | There isn't a breath of air; the air is completely still; there's no air/wind |
| |  | Đêm nay trời có gió |
| | It's windy/breezy tonight |
| |  | Gió đang thổi / đổi chiều |
| | The wind is blowing/changing |
| |  | Gió đang dịu xuống / mạnh lên |
| | The wind is dropping/rising |
| |  | Gió cấp 7 |
| | Force 7 wind |
| |  | Bay trong gió |
| | To blow in the wind |
| |  | Gió lạnh làm cho tôi ngứa mặt |
| | The cold wind made my face tingle |