 | [giải pháp] |
| |  | solution; (nghĩa bóng) cure; remedy |
| |  | Có giải pháp chính trị nào cho cuộc xung đột đẫm máu này chăng? |
| | Is there any political solution to this bloody conflict? |
| |  | Tìm một giải pháp cho nạn thất nghiệp ở nông thôn |
| | To find a cure/remedy for unemployment in rural areas |
| |  | Những sự kiện này làm cho người ta hy vọng là sẽ có một giải pháp hoà bình |
| | These events have raised hopes of a peaceful solution |