|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấu giếm
 | [giấu giếm] | | |  | to hide; to conceal | | |  | Chúng ta chẳng có gì phải giấu giếm cả | | | We have nothing to hide | | |  | Tôi không hề giấu giếm nàng điều gì | | | I have no secrets from her | | |  | Nàng yêu tôi và nàng chưa hề giấu giếm điều đó | | | She loves me and she's never made any secret of it |
Hide, conceal (nói khái quát)
|
|
|
|