|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hãnh diện
verb
to be proud; to show pride
 | [hãnh diện] | | |  | proud | | |  | Hãnh diện về con cái | | | To be proud of one's children | | |  | Tự hãnh diện về mình | | | To be proud of oneself | | |  | Ông thích nó không? Nó là niềm hãnh diện và vui sướng của gia đình tôi đấy! | | | Do you like it ? It's my family's pride and joy! |
|
|
|
|